Stt | Giáo viên dạy | Môn học | Tên lớp | Tg | Điểm M | Điểm 15' | Điểm 45' | Điểm HK |
1 | Vũ Duy Dậu | Âm nhạc | 6A | 30 | | | | |
2 | Vũ Duy Dậu | Âm nhạc | 7A | 31 | | | | |
3 | Vũ Duy Dậu | Âm nhạc | 8A | 22 | | | | |
4 | Bùi Thị Thu | Công nghệ | 6A | 30 | | | | |
5 | Đoàn Trung Sỹ | Công nghệ | 7A | 31 | | | | |
6 | Phạm Thị Hồng | Công nghệ | 8A | 22 | | | | |
7 | Đoàn Trung Sỹ | Công nghệ | 9A | 27 | | | | |
8 | Bùi Thị Thu | Địa lí | 6A | 30 | | | | |
9 | Bùi Thị Thu | Địa lí | 7A | 31 | | | | |
10 | Bùi Thị Thu | Địa lí | 8A | 22 | | | | |
11 | Bùi Thị Thu | Địa lí | 9A | 27 | | | | |
12 | Bùi Thị Thu | Gdcd | 6A | 30 | | | | |
13 | Bùi Thị Thu | Gdcd | 7A | 31 | | | | |
14 | Bùi Thị Thu | Gdcd | 8A | 22 | | | | |
15 | Bùi Thị Thu | Gdcd | 9A | 27 | | | | |
16 | Nguyễn Văn Thùy | Hóa học | 8A | 22 | | | | |
17 | Nguyễn Văn Thùy | Hóa học | 9A | 27 | | | | |
18 | Phạm Thị Mý | Lịch sử | 6A | 30 | | | | |
19 | Phạm Thị Mý | Lịch sử | 7A | 31 | | | | |
20 | Phạm Thị Mý | Lịch sử | 8A | 22 | | | | |
21 | Phạm Thị Mý | Lịch sử | 9A | 27 | | | | |
22 | Nguyễn Thế Quang | Mĩ thuật | 6A | 30 | | | | |
23 | Nguyễn Thế Quang | Mĩ thuật | 7A | 31 | | | | |
24 | Nguyễn Thế Quang | Mĩ thuật | 8A | 22 | | | | |
25 | Nguyễn Thế Quang | Mĩ thuật | 9A | 27 | | | | |
26 | Vũ Thị Hương | Ngoại ngữ | 6A | 30 | | | | |
27 | Vũ Thị Hương | Ngoại ngữ | 7A | 31 | | | | |
28 | Vũ Thị Hương | Ngoại ngữ | 8A | 22 | | | | |
29 | Vũ Thị Hương | Ngoại ngữ | 9A | 27 | | | | |
30 | Phạm Thị Nhinh | Ngữ văn | 6A | 30 | | | | |
31 | Phạm Thị Mý | Ngữ văn | 7A | 31 | | | | |
32 | Phạm Thị Nhinh | Ngữ văn | 8A | 22 | | | | |
33 | Phạm Thị Mý | Ngữ văn | 9A | 27 | | | | |
34 | Nguyễn Thị Oanh | Sinh học | 6A | 30 | | | | |
35 | Nguyễn Thị Oanh | Sinh học | 7A | 31 | | | | |
36 | Nguyễn Thị Oanh | Sinh học | 8A | 22 | | | | |
37 | Nguyễn Thị Oanh | Sinh học | 9A | 27 | | | | |
38 | Đoàn Trung Sỹ | Thể dục | 6A | 30 | | | | |
39 | Đoàn Trung Sỹ | Thể dục | 7A | 31 | | | | |
40 | Đoàn Trung Sỹ | Thể dục | 8A | 22 | | | | |
41 | Đoàn Trung Sỹ | Thể dục | 9A | 27 | | | | |
42 | Phạm Thị Hồng | Toán | 6A | 30 | | | | |
43 | Vũ Đình Nguyện | Toán | 6A | 30 | | | | |
44 | Phạm Thị Hồng | Toán | 7A | 31 | | | | |
45 | Phạm Quang Sao | Toán | 8A | 22 | | | | |
46 | Phạm Thị Hồng | Toán | 9A | 27 | | | | |
47 | Vũ Đình Nguyện | Toán | 9A | 27 | | | | |
48 | Phạm Thị Hồng | Vật lí | 6A | 30 | | | | |
49 | Phạm Thị Hồng | Vật lí | 7A | 31 | | | | |
50 | Phạm Thị Hồng | Vật lí | 8A | 22 | | | | |
51 | Phạm Thị Hồng | Vật lí | 9A | 27 | | | | |
|